Nhựa composite là một loại vật liệu độc đáo, được tổng hợp từ hai hoặc nhiều vật liệu khác nhau để tạo ra một vật liệu mới có tính năng vượt trội hơn so với vật liệu ban đầu. Trong bài viết này Thành Vinh Plastic sẽ giúp bạn khám phá nhựa composite là gì và những ứng dụng của nó trong đời sống.
Nhựa composite là gì?
Nhựa composite, hay còn gọi là nhựa FRP (Fiber Reinforced Plastic), là một loại vật liệu được tạo thành từ sự kết hợp giữa nhựa polymer và sợi thủy tinh hoặc các loại sợi khác như sợi carbon, sợi gốm, và các sợi tổng hợp khác. Sợi được tích hợp vào ma trận nhựa để tạo ra một vật liệu cứng, bền vững, và có khả năng chịu tải trọng cao.

Cấu tạo của nhựa composite
Chất liệu composite được cấu tạo từ hai thành phần chính gồm: Vật liệu nền và cốt.
Vật liệu gia cường/Cốt liệu (Reinforcement):
-
Cốt gia cường tạo ra các đặc điểm cơ-lý tính cần thiết cho composite. Giúp tăng cường độ cứng và độ bền cho vật liệu
-
Có hai loại cốt gồm: Cốt dạng hạt – Thường là các hạt nhỏ (hạt kim loại). Cốt dạng sợi (sợi thủy tinh, sợi carbon, sợi aramid) hoặc bột (bột gỗ, bột đá) được sử dụng để gia cường.
Vật liệu nền (Matrix):
- Đảm bảo các phần cốt được gắn kết với nhau, tạo ra tính thống nhất và nguyên khối cho vật liệu composite.
-
Các loại vật liệu nền: Thường được làm từ nhựa, có thể là nhựa nhiệt dẻo (như PVC, PE, PP) hoặc nhựa nhiệt rắn (như epoxy, polyester).
Phân loại nhựa composite
Tùy vào loại nhựa và cốt liệu sử dụng, nhựa composite có thể có nhiều loại khác nhau với những tính năng và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là một số loại nhựa composite phổ biến:
Phân loại nhựa composite dựa trên loại vật liệu nền:
- Nhựa composite nhiệt rắn (thermoset): Tạo nền cứng rắn sau khi đóng rắn, không thể tái chế. Ví dụ: Nhựa epoxy, nhựa phenolic.
-
Nhựa composite nhiệt dẻo (thermoplastic): Có thể nóng chảy và định hình lại nhiều lần, dễ dàng tái chế. Ví dụ: Nhựa polyethylene (PE), nhựa polypropylene (PP), nhựa polyvinyl chloride (PVC).

Phân loại nhựa composite dựa trên loại cốt:
- Nhựa composite cốt sợi thủy tinh (GFRP): Là loại nhựa composite phổ biến nhất nhờ có giá thành rẻ, độ bền cao, nhẹ và chống ăn mòn tốt. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như: Xây dựng, giao thông vận tải, hàng không vũ trụ.
-
Nhựa composite cốt sợi carbon (CFRP): Có độ bền cao hơn, nhẹ hơn so với kinh loại. Nhưng giá thành cao hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn và hiệu suất cao với trọng lượng nhẹ như: Hàng không vũ trụ, máy bay, xe đua và thiết bị thể thao.
- Nhựa composite cốt bột gỗ (WPC): Là loại nhựa composite thân thiện với môi trường, được sử dụng trong các ứng dụng như sàn nhà, cửa ra vào, và đồ nội thất. WPC có khả năng chống nước, chống mối mọt và có độ bền cao.
-
Nhựa composite cốt đá (SPC): Có độ cứng cao và khả năng chống cháy tốt, được sử dụng trong các ứng dụng như sàn nhà, ốp tường và mặt bàn. SPC cũng có khả năng chống nước và chống trầy xước tốt.
- Nhựa composite sợi aramid (AFRP): Sử dụng sợi aramid (Kevlar) làm cốt, có khả năng chống đạn, chống va đập tốt, được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn cao như áo giáp, mũ bảo hiểm.
Ngoài ra, còn có nhiều loại nhựa composite khác được tạo thành từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều loại chất liệu nền và cốt liệu khác nhau.
Các ưu và nhược điểm của chất liệu composite là gì?
Ưu điểm của nhựa composite
Vật liệu composite là chất liệu nhựa độc đáo với nhiều tính chất nổi bật so với các loại vật liệu truyền thống khác như:
- Độ bền cao: Nhựa composite có độ bền cao, chịu được tác động của thời tiết, hóa chất và côn trùng. Vật liệu này khả năng chịu lực cao, chống va đập và mài mòn tốt hơn so với các vật liệu truyền thống như kim loại, gỗ.
-
Chịu được nhiệt độ cao: Nhựa composite có thể chịu được nhiệt độ cao hơn so với các loại nhựa thông thường, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Chống nước: Nhựa composite có khả năng chống nước tốt, không bị cong vênh hay mối mọt.
-
Trọng lượng nhẹ: Nhựa composite có trọng lượng nhẹ so với các loại vật liệu truyền thống khác như gỗ, kim loại. Giúp giảm trọng lượng cho sản phẩm, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận chuyển.
- Thân thiện với môi trường: Nhựa composite có thể được tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
-
Tính thẩm mỹ cao: Nhựa composite có thể được tạo thành nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của người sử dụng.
Nhược điểm của nhựa composite
Nhựa composite, mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, vẫn tồn tại một số nhược điểm cần được lưu ý trước khi quyết định sử dụng:
-
Giá thành cao: Do sử dụng nguyên liệu thô cao cấp và quy trình sản xuất phức tạp, giá thành của nhựa composite cao hơn so với các loại vật liệu truyền thống khác như nhựa PVC.
- Khó tái chế: Việc tái chế nhựa composite gặp nhiều khó khăn do cấu tạo phức tạp từ nhiều loại vật liệu khác nhau. Việc tháo gỡ và phân loại các thành phần để tái chế đòi hỏi kỹ thuật cao và tốn kém chi phí.
-
Có thể bị cháy: Mức độ chống cháy của nhựa composite phụ thuộc vào loại vật liệu gia cường được sử dụng. Một số loại nhựa composite có thể bị cháy nếu tiếp xúc trực tiếp với lửa. Do đó cần lưu ý khi sử dụng trong môi trường có nguy cơ hỏa hoạn cao.

Nhìn chung, nhựa composite là một loại vật liệu hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, cần cân nhắc kỹ lưỡng các nhược điểm và lựa chọn loại nhựa phù hợp với nhu cầu.
Ứng dụng của vật liệu composite trong đời sống hiện nay
Hiện nay nhựa composite đang dần thay thế các vật liệu truyền thống như kim loại, gỗ trong nhiều ngành công nghiệp do những ưu điểm vượt trội về tính năng và hiệu quả. Nhựa composite góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Vật liệu nhựa composite đang ngày càng phát triển và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Xây dựng: Nhựa composite được sử dụng để thi công cầu, đường sá, nhà cửa, mái che, sàn nhà, cửa ra vào, ống dẫn nước thải, bể phốt,… Nhựa composite giúp giảm trọng lượng cho công trình, tăng khả năng chịu lực, chống ăn mòn và tuổi thọ cao hơn so với các vật liệu truyền thống.
-
Giao thông vận tải: Nhựa composite được sử dụng để chế tạo xe (khung xe, cản xe, nắp capo,…), tàu hỏa, máy bay (cánh máy bay, thân máy bay, động cơ, bộ phận nội thất), tàu thuyền,… Vật liệu composite giúp sản phẩm giảm trọng lượng, tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu suất.
- Thiết kế nội thất: Với khả năng tạo hình linh hoạt, composite có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nội thất đa dạng và thẩm mỹ như bề mặt bàn, ghế, tủ, sàn nhựa giả gỗ, tấm ốp tường,… Mang đến sản phẩm có độ bền cao, thẩm mỹ cao, dễ dàng lau chùi và bảo dưỡng.
- Ngành điện tử: Khả năng cách điện của composite làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành điện tử. Nhựa composite thường dùng chế tạo vỏ máy tính, điện thoại, linh kiện điện tử,… Giúp giảm trọng lượng cho thiết bị điện tử, tăng khả năng chống va đập và nhiễu điện từ.
- Ngành thể thao: Chế tạo dụng cụ thể thao như vợt tennis, gậy bóng gôn, xe đạp,… Nhựa composite giúp dụng cụ thể thao nhẹ hơn, bền hơn và có hiệu suất cao hơn
- Ngành y tế: Sản xuất thiết bị y tế như cấy ghép, chỉnh nha, dụng cụ phẫu thuật,… Nhựa composite có độ tương thích sinh học cao, không gây kích ứng cho cơ thể và có thể chịu được áp lực cao.

